Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定休 ていきゅう
ngày nghỉ được quy định
定休日 ていきゅうび
ngày nghỉ thường kì
平定 へいてい
sự bình định, sự trấn áp
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
法定休日 ほうていきゅうじつ
ngày nghỉ do luật pháp quy định
休暇予定 きゅうかよてい
kế hoạch cho kì nghỉ