Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平政 ひらまさ ヒラマサ たいらまさし
nhuốm vàng đuôi amberjack (kiểu con cá)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
平定 へいてい
sự bình định, sự trấn áp
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平等政策 びょうどうせいさく
chính sách bình dân
公平政策 こうへいせいさく
rõ ràng giao du