Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平定知
平定 へいてい
sự bình định, sự trấn áp
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.