Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本民之助
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本美之主貝 ほんびのすがい ホンビノスガイ
nghêu vỏ cứng; nghêu tròn; nghêu nhỏ; nghêu đỉnh
実業之日本 じつぎょうのにっぽん
tên (của) một công ty xuất bản
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.