Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
海松菜 みるな ミルナ
Salsola komarovii (species of saltwort)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
松の実 まつのみ
hạt thông
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.