Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
海松菜 みるな ミルナ
rau Salsola komarovii
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
松の実 まつのみ
hạt thông
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.