Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松永伍一
一伍一什 いちごいちじゅう
full particulars, the whole story, from beginning to end
伍 ご
năm (được sử dụng trong những tài liệu pháp lý); tổ năm người
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
伍長 ごちょう
khăn thánh
伍つ ごつ
năm
隊伍 たいご
đội ngũ