Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
松 まつ マツ
cây thông.
良 りょう
tốt
辭典
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典則 てんそく
quy tắc.