Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
松の緑 まつのみどり
pine sprout, pine bud
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
山葵田 わさびでん
wetland wasabi terrace
緑 みどり
màu xanh lá cây
緑に覆われた山 みどりにおおわれたやま
núi mặc áo choàng trong verdure