Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松鳳山裕也
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
深山金鳳花 みやまきんぽうげ ミヤマキンポウゲ
Ranunculus acris (một loài thực vật có hoa trong họ Mao lương)
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra