Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
指導員 しどういん
thầy giáo; người cố vấn
普及 ふきゅう
phổ cập
職業指導 しょくぎょーしどー
hướng nghiệp
政治指導員 せいじしどういん
chính trị viên.
普及版 ふきゅうばん
phiên bản phổ cập.
普及率 ふきゅうりつ
tỷ lệ phổ cập.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa