Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林業遺産
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
林産 りんさん
lâm sản
遺産 いさん
tài sản để lại; di sản
林業 りんぎょう
lâm nghiệp.
遺産整理業務 いさんせーりぎょーむ
dịch vụ hỗ trợ thừa kế
遺業 いぎょう
công việc (dự án) ai đó chưa hoàn thành; công việc còn dỡ dang; công việc mà ai đó đã chết trước khi hoàn thành