Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茂林 もりん しげりん
rừng rậm
林政 りんせい
quản lý rừng
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
林 はやし りん
rừng thưa
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
茂り しげり
sự mọc xum xuê
茂み しげみ
bụi cây.
茂る しげる
rậm rạp; um tùm; xanh tốt