Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農林 のうりん
nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp
農園 のうえん
Đồn điền
農林部 のうりんぶ
bộ nông lâm.
農林省 のうりんしょう
農園主 のうえんしゅ
chủ nông trại
農林大臣 のうりんだいじん
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Lâm nghiệp
農林漁業 のうりんぎょぎょう
Ngành nông lâm ngư nghiệp.
園芸農業 えんげいのうぎょう
nông nghiệp làm vườn