Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林道冠山線
林冠 りんかん
tán cây; tán rừng
山冠 やまかんむり
kanji "mountain" radical at top
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
林道 りんどう
đường (dẫn) xuyên qua rừng; đường (dẫn) vùng rừng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian