Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林鐘勳
林鐘 りんしょう
(in China) 8th note of the ancient chromatic scale (approx. A)
林鐘梅 りんしょうばい
Chinese bushberry, bush cherry, Prunus japonica
鐘 かね
chuông.
黄鐘 おうしき こうしょう
(ở Nhật Bản) nốt thứ 8 của thang âm cổ (khoảng A)
梵鐘 ぼんしょう
cái chuông miếu
釣鐘 つりがね
chuông Phật; chuông treo ở chùa
早鐘 はやがね
chuông báo động
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa