見果てる
みはてる「KIẾN QUẢ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Xem từ đầu đến cuối; đựơc chứng kiến đến cùng

Bảng chia động từ của 見果てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見果てる/みはてるる |
Quá khứ (た) | 見果てた |
Phủ định (未然) | 見果てない |
Lịch sự (丁寧) | 見果てます |
te (て) | 見果てて |
Khả năng (可能) | 見果てられる |
Thụ động (受身) | 見果てられる |
Sai khiến (使役) | 見果てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見果てられる |
Điều kiện (条件) | 見果てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見果ていろ |
Ý chí (意向) | 見果てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見果てるな |