暮果てる
くれはてる「MỘ QUẢ」
Hết ( tháng, mùa, năm,...)
☆ Cụm từ, tự động từ
Hết ngày, cuối ngày

暮果てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暮果てる
暮れ果てる くれはてる
hết một ngày
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果てる はてる
cùng tận; hoàn tất
荒果てる あれはてる
Bị tàn phá, phá huỷ, làm cho tan hoang
見果てる みはてる
xem từ đầu đến cuối; đựơc chứng kiến đến cùng
果て はて
sau cùng; cuối cùng; tận cùng.
暮れる くれる
lặn (mặt trời); hết (ngày, năm)
絶え果てる たえはてる
để được dập tắt; để được tiêu diệt; để ngừng hoàn toàn