Các từ liên quan tới 果実 (法律用語)
法律用語 ほうりつようご
hợp pháp (pháp luật) thời hạn
実用語 じつようご
practical language, language used for day-to-day activity (in contrast to official languages), facility language
用語法 ようごほう
word usage, terminology
律語 りつご
từ ngữ (câu văn...) có vần điệu
果実用土 かじつようど
đất trồng trái cây
果実用ケース かじつようケース
hộp đựng trái cây
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật