Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果実 かじつ
quả
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果実酒 かじつしゅ
rượu trái cây (làm từ táo, nho...); rượu ngâm trái cây
果実酢 かじつす
giấm hoa quả
果実店 かじつてん
quả cất giữ
果実類
trái cây