枝る
えだる エダる「CHI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To work without sleep or rest

Bảng chia động từ của 枝る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枝る/えだるる |
Quá khứ (た) | 枝った |
Phủ định (未然) | 枝らない |
Lịch sự (丁寧) | 枝ります |
te (て) | 枝って |
Khả năng (可能) | 枝れる |
Thụ động (受身) | 枝られる |
Sai khiến (使役) | 枝らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枝られる |
Điều kiện (条件) | 枝れば |
Mệnh lệnh (命令) | 枝れ |
Ý chí (意向) | 枝ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 枝るな |