Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
架空する かくうする
bắc.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
架空資産 かくうしさん
tài sản hư cấu
架空請求 かくうせいきゅう
hóa đơn giả
架する かする
băng qua, bắc qua (một con sông)
架かる かかる
đặt lên giá
架ける かける
treo lên; treo; dựng