Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
柑子色 こうじいろ
màu cam
藪柑子 やぶこうじ ヤブコウジ
Ardisia japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
子袋 こぶくろ コブクロ
Nội tràng lợn hoặc bò.phần tử cung
柑子栗毛 こうじくりげ
tóc hạt dẻ