Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抜染 ぬきぞめ ばっせん
discharge printing, discharge style
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
抜き読み ぬきよみ
Đọc lướt qua (để lấy ý chính).
染み しみ シミ
vết bẩn; vết nhơ.
染め抜く そめぬく
nhuộm màu
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜き ぬき
loại bỏ