Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柔肌 やわはだ
nhẹ nhàng rõ ràng bóc vỏ
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
柔らか やわらか
mềm mại; dịu dàng.
柔らかな風 やわらかなかぜ
gió hiu hiu
柔らかな光 やわらかなひかり
ánh sáng mềm
柔ら やわら
mềm mại, nhẹ nhàng
柔らかめ やわらかめ
dịu dàng
物柔らか ものやわらか
ôn hoà; hòa nhã; dịu dàng