Các từ liên quan tới 柔軟剤 (食品添加物)
食品添加物 しょくひんてんかぶつ
chất phụ gia (cho vào thực phẩm)
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
柔軟剤 じゅうなんざい
làm mềm vải, nước xả vải.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
添加剤 てんかざい
thuốc phụ gia; chất phụ gia
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
添加物 てんかぶつ てんかもの
chất phụ gia.