Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泊地 はくち
chỗ thả neo, chỗ đậu tàu, bến đỗ
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
停泊地 ていはくち
chỗ neo/đậu tàu (thuyền); nơi thả neo, nơi bỏ neo
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.