Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝垂柳 しだれやなぎ
khóc than cây liễu
小枝 こえだ
cành con
枝垂れ柳 しだれやなぎ シダレヤナギ
liễu rủ.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
亭 てい ちん
gian hàng
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến