Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳家福多楼
福建土楼 ふっけんどろう
type of circular or square earth building built from the 12th century in Fujian, China
お多福 おたふく
người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng; người phụ nữ chất phác; người phụ nữ đôn hậu
阿多福 おたふく
người phụ nữ có khuôn mặt tròn, mũi thấp, đôi mắt cười và hai má phú quý
艶福家 えんぷくか
anh chàng đào hoa, người đào hoa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
阿多福豆 おたふくまめ おもねたふくまめ
đậu ván lớn
お多福面 おたふくめん
humorous mask of a homely woman's face (characterized by a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks)
福音史家 ふくいんしか
người truyền bá Phúc âm