Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳家禽語楼
家禽 かきん
Gia cầm
家禽ペスト かきんペスト
dịch chết toi của gà
家禽コレラ かきんコレラ
bệnh tả gia cầm
家禽類 かきんるい
gia cầm
家禽製品 かきんせーひん
sản phẩm gia cầm
家禽の疾病 かきんのしっぺい
bệnh gia cầm
家禽アデノウイルスA型 かきんアデノウイルスAがた
fowl adenovirus a (c nhân chính gây hội chứng viêm gan – viêm ngoại tâm mạc tích nước)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê