Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳沢経隆
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
隆盛 りゅうせい
sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long