Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
査察 ささつ
sự điều tra.
査察する ささつ ささつする
thanh tra
空中査察 くうちゅうささつ
kiểm soát trên không
武器査察 ぶきささつ
kiểm tra những vũ khí
警察捜査 けいさつそうさ
sự khảo sát cảnh sát
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp