Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栂尾祥雲
祥雲 しょううん
auspicious cloud
栂 つが とが ツガ トガ
southern Japanese hemlock (species of conifer native to Japan, Tsuga sieboldii)
栂椹 とがさわら トガサワラ
Japanese Douglas fir (Pseudotsuga japonica)
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.
健祥 けんしょう けんさち
sức sống, mạnh mẽ
不祥 ふしょう
nhục nhã; vô phúc; bạc phước; có điềm báo; hay nói xấu sau lưng
多祥 たしょう
nhiều hạnh phúc; nhiều may mắn
吉祥 きっしょう きちじょう
sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may.