Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
天正 てんしょう
Tenshou era (1573.7.28-1592.12.8)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
嵩 かさ
khối lớn; thể tích; số lượng
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
栃餅 とちもち
Bánh làm từ hạt dẻ