Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栄研化学
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
化学研磨 かがくけんま
hóa học đánh bóng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学研 がっけん
việc học tập và nghiên cứu
研学 けんがく
sự học tập; sự nghiên cứu.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa