校主
こうしゅ「GIÁO CHỦ」
☆ Danh từ
Hiệu trưởng
壁
には
歴代
の
校長
(
校主
)
先生
の
肖像画
が
飾
られて(
掛
けられて)いる
Trên bức tường có vẽ chân dung của ông hiệu trưởng
彼
はついにその
学校
の
校長
(
校主
)になった
Ông ấy cuối cùng cũng đã trở thành hiệu trưởng của trường học đó .

校主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 校主
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
闇校 やみこう
Lớp luyện thi