校僕
こうぼく「GIÁO PHÓ」
☆ Danh từ
Sinh viên học và làm việc tại trường học

校僕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 校僕
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
僕等 ぼくら
chúng ta
忠僕 ちゅうぼく
Người hầu trung thành.
家僕 かぼく
đầy tớ nam; nô bộc; gia bộc.
僕ら ぼくら
chúng tôi
老僕 ろうぼく
lão bộc, ông lão đầy tớ
僕達 ぼくたち
chúng tôi, chúng ta
下僕 げぼく
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích