Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栩野幸知
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
栩板 とちいた
thick roof shingle (1-3 cm thick, used for shrine buildings and noh stages)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
栩葺き とちぶき
Lợp mái bằng tấm lợp loại dày
無知は幸福 むちはこうふく
Ignorance is bliss
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.