Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米株
べいかぶ
cổ phiếu Mỹ
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
米国預託株式 べーこくよたくかぶしき
cổ phiếu lưu ký
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
「MỄ CHU」
Đăng nhập để xem giải thích