米株
べいかぶ「MỄ CHU」
☆ Danh từ
Cổ phiếu Mỹ

米株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米株
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
米国預託株式 べーこくよたくかぶしき
cổ phiếu lưu ký
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).