株価の反発
かぶかのはんぱつ
☆ Danh từ
Sự dội lại ((của) những giá cổ phiếu)

株価の反発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株価の反発
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
株価 かぶか
giá cổ phiếu
反発 はんぱつ
sự cự tuyệt; sự khước từ; sự từ chối
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
株価の里帰り かぶかのさとがえり
giá cổ phiếu trở về nhà