Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
希薄化 きはくか
pha loãng (cổ phiếu)
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式化 かぶしきか
cổ phần hóa
希薄 きはく
mỏng manh; loãng; thưa thớt; yếu; làm loãng
白質希薄化 はくしつきはくか
bệnh chất trắng lan toả
株式会社化 かぶしきがいしゃか
demutualization, becoming incorporated
品薄株 しなうすかぶ
cổ phiếu khan hiếm