Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
株式仲買人 かぶしきなかがいにん
người mua bán cổ phần chứng khoán
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲店 なかみせ
nakamise; những cửa hàng kẻ một passageway trong những khoảng rào (của) một miếu thờ shinto
仲買 なかがい
người môi giới.
株式売買システム かぶしきばいばいシステム
hệ thống giao dịch chứng khoán
店員 てんいん
người bán hàng; nhân viên bán hàng