株式併合
かぶしきへいごう「CHU THỨC TINH HỢP」
Sáp nhập cổ phiếu
Gộp cổ phần
Gộp cổ phiếu
☆ Danh từ
Kho đảo ngược chia ra từng phần
株式併合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式併合
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式持合 かぶしきもちあい かぶしきじごう
chéo qua cổ phần
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
合併症 がっぺいしょう
biến chứng