Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 株式新聞
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
新株 しんかぶ
những kho mới hoặc những thị phần
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
新規株式公開 しんきかぶしきこうかい
Phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu
新式 しんしき
hình thức mới; thể thức mới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.