株間
かぶま「CHU GIAN」
☆ Danh từ
Khoảng cách giữa hai cây, khoảng cách giữa hai hạt (lúc trồng cây)

株間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株間
株仲間 かぶなかま
merchant guild entrusted by the shogunate to manage its respective trade (Edo period)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
株主間協定書 かぶぬしかんきょうていしょ
thỏa thuận cổ đông
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu