Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 核の指紋
指紋 しもん
dấu tay
指掌紋 ししょうもん ゆびしょうもん
chữ viết kiểu chữ in
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
指紋押捺 しもんおうなつ
lăn dấu vân tay
指紋認証 しもんにんしょー
xác thực vân tay
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay