Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 核内低分子RNA
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低分子ライブラリー てーぶんしライブラリー
thư viện phân tử nhỏ
原子核分裂 げんしかくぶんれつ
phản ứng phân hạch (là một phản ứng hạt nhân hoặc quá trình phân rã phóng xạ trong đó hạt nhân của một nguyên tử tách thành hai hoặc nhiều hạt nhân nhỏ hơn, nhẹ hơn)
核子 かくし かくこ
nucleon [hạt proton và nơ-ron]
核内体 かくないたい
nội bào
脚内核 あしないかく
nhân gian cuống não
内分 ないぶん
Bí mật.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng