Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 核実験の一覧
核実験 かくじっけん
thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân
核実験室 かくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hạt nhân
地下核実験 ちかかくじっけん
hạt nhân ngầm kiểm tra
核兵器実験 かくへいきじっけん
thử nghiệm vũ khí hạt nhân
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
臨界前核実験 りんかいぜんかくじっけん
thử nghiệm hạt nhân dưới giới hạn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
実験 じっけん
thí nghiệm