核心に触れる
かくしんにふれる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chạm tới vấn đề cốt lõi

Bảng chia động từ của 核心に触れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 核心に触れる/かくしんにふれるる |
Quá khứ (た) | 核心に触れった |
Phủ định (未然) | 核心に触れらない |
Lịch sự (丁寧) | 核心に触れります |
te (て) | 核心に触れって |
Khả năng (可能) | 核心に触れれる |
Thụ động (受身) | 核心に触れられる |
Sai khiến (使役) | 核心に触れらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 核心に触れられる |
Điều kiện (条件) | 核心に触れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 核心に触れれ |
Ý chí (意向) | 核心に触れろう |
Cấm chỉ(禁止) | 核心に触れるな |
核心に触れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核心に触れる
目に触れる めにふれる
bắt mắt, thu hút sự chú ý
法に触れる ほうにふれる
để xâm phạm pháp luật
核心 かくしん
trọng tâm; cốt lõi
触れる ふれる
chạm; tiếp xúc
耳目に触れる じもくにふれる
thu hút chú ý của người khác
要点に触れる ようてんにふれる
đi vào vấn đề; chạm vào vấn đề; giải quyết các điểm chính
逆鱗に触れる げきりんにふれる
tạo ra sự kích động, tức giận.
癪に触る しゃくにさわる
chọc tức