耳目に触れる
じもくにふれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thu hút chú ý của người khác

Bảng chia động từ của 耳目に触れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耳目に触れる/じもくにふれるる |
Quá khứ (た) | 耳目に触れた |
Phủ định (未然) | 耳目に触れない |
Lịch sự (丁寧) | 耳目に触れます |
te (て) | 耳目に触れて |
Khả năng (可能) | 耳目に触れられる |
Thụ động (受身) | 耳目に触れられる |
Sai khiến (使役) | 耳目に触れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耳目に触れられる |
Điều kiện (条件) | 耳目に触れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 耳目に触れいろ |
Ý chí (意向) | 耳目に触れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 耳目に触れるな |