目に触れる
めにふれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bắt mắt, thu hút sự chú ý

Bảng chia động từ của 目に触れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目に触れる/めにふれるる |
Quá khứ (た) | 目に触れた |
Phủ định (未然) | 目に触れない |
Lịch sự (丁寧) | 目に触れます |
te (て) | 目に触れて |
Khả năng (可能) | 目に触れられる |
Thụ động (受身) | 目に触れられる |
Sai khiến (使役) | 目に触れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目に触れられる |
Điều kiện (条件) | 目に触れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目に触れいろ |
Ý chí (意向) | 目に触れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目に触れるな |
目に触れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目に触れる
耳目に触れる じもくにふれる
thu hút chú ý của người khác
法に触れる ほうにふれる
để xâm phạm pháp luật
マス目 マス目
chỗ trống
触れる ふれる
chạm; tiếp xúc
要点に触れる ようてんにふれる
đi vào vấn đề; chạm vào vấn đề; giải quyết các điểm chính
逆鱗に触れる げきりんにふれる
tạo ra sự kích động, tức giận.
核心に触れる かくしんにふれる
chạm tới vấn đề cốt lõi
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.